TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1
ĐÁP ÁN
Task 1. Fill in the gaps
1 – teddy bear; 2 – sun;
3 – sail; 4 – river;
5 – rabbit; 6 – beach;
7 – kite; 8 – bike;
Task 2. Reorder the letters.
1 – apple; 2 – pop corn; 3 – pasta;
4 – pizza; 5 – nuts; 6 – teddy bear;
Task 3. Match
ĐÁP ÁN
Task 1. Circle the correct answer.
1 – running;
2 – singing;
3 – riding bike;
4 – flying kite;
Task 2. Write suitable letters to make meaningful words.
1 – Nam; 2 – Teddy bear; 3 – football; 4 – painting; 5 – Peter;
6 – monkey; 7 – brooms; 8 – hand; 9 – goat; 10 – egg;
11 – fish; 12 – dog; 13 – apple; 14 – cat; 15 – ball;
16 – cake; 17 – bag; 18 – door; 19 – umbrella; 20 – girl
ĐÁP ÁN
Task 1. Write suitable word to complete the conversation.
1 – shirt; 2 – white; 3 – trousers; 4 – blue; 5 – red
Task 2. Write suitable letters to make meaningful words.
1 – bus; 2 – bike; 3 – sand; 4 – rainbow; 5 – kitten;
6 – sun; 7 – rabbit; 8 – truck; 9 – sail; 10 – window;
11 – face; 12 – lemons; 13 – noodles; 14 – tiger; 15 – foot;
16 – leaf; 17 – turtle; 18 – father; 19 – water; 20 – lake
ĐÁP ÁN
Task 1. Look at the picture and complete the word
1 – pudding; 2 – turn around; 3 – cookies;
4 – crayon; 5 – puppet; 6 – motorcycle; 7 – truck;
Task 2. Write one word to complete the sentence.
1 – are; 2 – is; 3 – old;
4 – you; 5 – Who; 6 – a
Task 3. Choose the correct answer.
1 – a bus; 2 – a plane; 3 – a house;
4 – a girl; 5 – a clock
BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 1
Task 1. Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng
1. Duck | a. con mèo |
2. Hen | b. quả bóng |
3. Apple | c. cái bút |
4. Cat | d. con gà mái |
5. Pen | e. con vịt |
6. Book | f. con chó |
7. Dog | g. quả táo |
8. Ball | h. quyển sách |
Task 2. Điền từ thích hợp hoàn thành câu
- Hello, How _____ you? – I’m fine, thanks.
- What ________ is this? – It’s black.
- Is this an oval? – No, it ______ . It’s a star.
- Please, close ______ book
- Is this a brown desk? – Yes, ________ .
- ________ is this? – It’s a pen.
Task 3. Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
- C_ok (nấu ăn)
- B_rd (con chim)
- T_ble (cái bàn)
- _range (quả cam)
- D_g (con chó)
- H_n (con gà mái)
ĐÁP ÁN
Task 1. Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng
1 – e; 2 – d; 3 – g; 4 – a; 5 – c; 6 – h; 7 – f; 8 – b
Task 2. Điền từ thích hợp hoàn thành câu
1 – are; 2 – color; 3 – isn’t; 4 – your/ the; 5 – it is; 6 – What;
Task 3. Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
1 – Cook; 2 – Bird; 3 – Table; 4 – orange; 5 – dog; 6 – hen
Task 2. Matching number.
1. eight | a. số 3 |
2. six | b. số 8 |
3. five | c. số 2 |
4. one | d. số 5 |
5. three | e. số 9 |
6. seven | f. số 1 |
7. two | g. số 4 |
8. nine | h. số 7 |
9. four | i. số 6 |
Task 3. Match
ĐÁP ÁN
Task 1. Look and write:
1 – down; 2 – apples; 3 – a boy;
4 – a car; 5 – juice; 6 – a girl; 7 – up
Task 2. Matching number.
1 – b; 2 – i; 3 – d; 4 – f; 5 – a; 6 – h; 7 – c; 8 – e; 9 – g
Task 3. Match
1 – B; 2 – D; 3 – E; 4 – A; 5 – C
ĐÁP ÁN
Task 1. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b.
1 – a; 2 – a; 3- b; 4 – b; 5 – a; 6 – b
Task 2. Read and circle.
1 – a. dog;
2 – b. seven;
3 – a. This is my brother;
4 – b. It’s a hat.
Task 3. Write the missing letters
1 – girl;
2 – fish;
3 – This is a horse.
4 – It’s an egg.
Download – Phiếu bài tập tiếng anh lớp 1 – tuần 1 đến tuần 9.
Download – Phiếu bài tập tiếng anh lớp 1 – tuần 16 đến tuần 21.
Download – Phiếu bài tập tiếng anh lớp 1- từ tuần 23 đến tuần 28.
HOTLINE: 0978 – 925 – 119
https://giasuthukhoathanhhoa.com/
- Phụ huynh kết bạn nhắn tin facebook: Gia Sư Thủ Khoa
- Sinh viên giáo viên Like và kết bạn facebook: Dương Liễu
- Like trang fanpage: Gia sư Thủ khoa Thanh Hóa
- Tham ra nhóm facebook: GIA SƯ THANH HÓA 1
- Tham gia nhóm facebook: GIA SƯ THANH HÓA 2
- Tham ra nhóm facebook: GIA SƯ THANH HÓA 3